STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
8
|
52000
|
2 |
Công nghệ trồng cây ăn quả
|
10
|
90000
|
3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
12
|
213000
|
4 |
Thể dục
|
14
|
135840
|
5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
18
|
342000
|
6 |
Văn học và tuổi trẻ
|
18
|
212000
|
7 |
Dạy và học ngày nay
|
19
|
373485
|
8 |
Sách tham khảo công dân
|
20
|
386800
|
9 |
Bài tập hoá học
|
20
|
114000
|
10 |
Sách giáo khoa
|
21
|
188300
|
11 |
Hóa học
|
23
|
206000
|
12 |
Vật lí tuổi trẻ
|
24
|
284000
|
13 |
Tạp chí giáo dục
|
28
|
596000
|
14 |
Toán học tuổi trẻ
|
36
|
321000
|
15 |
Bài tập tiếng Anh
|
41
|
296400
|
16 |
Toán tập 1
|
45
|
238300
|
17 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
45
|
187100
|
18 |
Bài tập vật lí
|
45
|
91100
|
19 |
Bài tập toán tập 2
|
48
|
250600
|
20 |
Tiếng Anh
|
48
|
550000
|
21 |
Vật lí
|
50
|
263900
|
22 |
Lịch sử
|
52
|
300300
|
23 |
Sách tham khảo sinh
|
52
|
1161300
|
24 |
Ngữ văn tập 2
|
56
|
410600
|
25 |
Toán tập 2
|
57
|
251000
|
26 |
Bài tập toán tập 1
|
57
|
358200
|
27 |
Sách pháp luật
|
57
|
358200
|
28 |
Ngữ văn tập 1
|
62
|
444300
|
29 |
Sinh học
|
63
|
668500
|
30 |
Sách Hồ Chí Minh
|
64
|
1654000
|
31 |
Địa lí
|
64
|
481500
|
32 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
65
|
280800
|
33 |
Giáo dục công dân
|
65
|
203700
|
34 |
Công nghệ
|
65
|
990200
|
35 |
Sách tham khảo
|
72
|
2592900
|
36 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
80
|
675000
|
37 |
Sách tham khảo hoá
|
86
|
1619500
|
38 |
Sách tham khảo lí
|
89
|
2201000
|
39 |
Sách tham khảo địa
|
96
|
1752600
|
40 |
Toán tuổi thơ
|
100
|
950000
|
41 |
Truyện - Tiểu thuyết
|
104
|
6093100
|
42 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
136
|
3467300
|
43 |
Sách tham khảo lịch sử
|
166
|
1615800
|
44 |
Sách nghiệp vụ
|
273
|
2793800
|
45 |
Sách tham khảo toán
|
300
|
9523500
|
46 |
Sách thiếu nhi
|
329
|
7203500
|
47 |
Sách tham khảo văn
|
377
|
11859500
|
|
TỔNG
|
3580
|
65301925
|