Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
1 | Ngô Thị Thanh | Âm nhạc | 6A | 22 | 1 | 2 | 1 | 1 |
2 | Ngô Thị Thanh | Âm nhạc | 7A | 20 | 1 | 2 | 1 | 1 |
3 | Ngô Thị Thanh | Âm nhạc | 7B | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
4 | Ngô Thị Thanh | Âm nhạc | 8A | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
5 | Ngô Thị Thanh | Âm nhạc | 9A | | | | | |
6 | Ngô Thị Thanh | Âm nhạc | 9B | | | | | |
7 | Đỗ Thị Luyên | Công nghệ | 6A | 22 | 1 | 2 | 2 | 1 |
8 | Nguyễn Thị Lan Anh | Công nghệ | 7A | 20 | 1 | 2 | 1 | 1 |
9 | Nguyễn Thị Lan Anh | Công nghệ | 7B | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
10 | Trần Thị Hằng | Công nghệ | 8A | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
11 | Nguyễn Thị Lan Anh | Công nghệ | 9A | 18 | 1 | 2 | 1 | 1 |
12 | Nguyễn Thị Lan Anh | Công nghệ | 9B | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
13 | Vũ Thị Lành | Địa lí | 6A | 22 | 1 | 2 | 1 | 1 |
14 | Vũ Thị Lành | Địa lí | 7A | 20 | 1 | 2 | 1 | 1 |
15 | Vũ Thị Lành | Địa lí | 7B | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
16 | Vũ Thị Lành | Địa lí | 8A | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
17 | Vũ Thị Lành | Địa lí | 9A | 18 | 1 | 2 | 1 | 1 |
18 | Vũ Thị Lành | Địa lí | 9B | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
19 | Bùi Thị Hạnh | Gdcd | 6A | 22 | 1 | 2 | 1 | 1 |
20 | Bùi Thị Hạnh | Gdcd | 7A | 20 | 1 | 2 | 1 | 1 |
21 | Bùi Thị Hạnh | Gdcd | 7B | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
22 | Bùi Thị Hạnh | Gdcd | 8A | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
23 | Bùi Thị Hạnh | Gdcd | 9A | 18 | 1 | 2 | 1 | 1 |
24 | Bùi Thị Hạnh | Gdcd | 9B | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
25 | Phạm Xuân Long | Hóa học | 8A | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 |
26 | Phạm Xuân Long | Hóa học | 9A | 18 | 1 | 2 | 3 | 1 |
27 | Phạm Xuân Long | Hóa học | 9B | 15 | 1 | 2 | 3 | 1 |
28 | Phạm Thị Phương Mỹ | Lịch sử | 6A | 22 | 2 | 1 | 1 | 1 |
29 | Phạm Thị Phương Mỹ | Lịch sử | 7A | 20 | 2 | 2 | 1 | 1 |
30 | Phạm Thị Phương Mỹ | Lịch sử | 7B | 15 | 2 | 2 | 1 | 1 |
31 | Phạm Minh Bình | Lịch sử | 8A | 29 | 2 | 2 | 1 | 1 |
32 | Phạm Minh Bình | Lịch sử | 9A | 18 | 2 | 2 | 1 | 1 |
33 | Phạm Minh Bình | Lịch sử | 9B | 15 | 2 | 2 | 1 | 1 |
34 | Đặng Thị Nga | Mĩ thuật | 6A | 22 | 1 | 2 | 1 | 1 |
35 | Đặng Thị Nga | Mĩ thuật | 7A | 20 | 1 | 2 | 1 | 1 |
36 | Đặng Thị Nga | Mĩ thuật | 7B | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
37 | Đặng Thị Nga | Mĩ thuật | 8A | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
38 | Đặng Thị Nga | Mĩ thuật | 9A | 18 | 1 | 2 | 1 | 1 |
39 | Đặng Thị Nga | Mĩ thuật | 9B | 15 | 1 | 2 | 1 | 1 |
40 | Phạm Đức Huy | Ngoại ngữ | 6A | 22 | 2 | 3 | 2 | 1 |
41 | Phạm Đức Huy | Ngoại ngữ | 7A | 20 | 2 | 2 | 2 | 1 |
42 | Phạm Đức Huy | Ngoại ngữ | 7B | 15 | 2 | 2 | 2 | 1 |
43 | Phạm Thị Hương Nguyên | Ngoại ngữ | 8A | 29 | 2 | 2 | 2 | 1 |
44 | Phạm Thị Hương Nguyên | Ngoại ngữ | 9A | 18 | 1 | 2 | 2 | 1 |
45 | Phạm Thị Hương Nguyên | Ngoại ngữ | 9B | 15 | 1 | 2 | 2 | 1 |
46 | Phạm Thị Phương Mỹ | Ngữ văn | 6A | 22 | 2 | 3 | 5 | 1 |
47 | Phạm Minh Bình | Ngữ văn | 7A | 20 | 2 | 3 | 5 | 1 |
48 | Phạm Minh Bình | Ngữ văn | 7B | 15 | 2 | 3 | 5 | 1 |
49 | Nguyễn Thị Tú | Ngữ văn | 8A | 29 | 2 | 3 | 5 | 1 |
50 | Nguyễn Thị Tú | Ngữ văn | 9A | 18 | 2 | 3 | 6 | 1 |
51 | Nguyễn Thị Tú | Ngữ văn | 9B | 15 | 2 | 3 | 6 | 1 |
52 | Nguyễn Thị Lan Anh | Sinh học | 6A | 22 | 1 | 3 | 1 | 1 |
53 | Nguyễn Thị Lan Anh | Sinh học | 7A | 20 | 1 | 3 | 1 | 1 |
54 | Nguyễn Thị Lan Anh | Sinh học | 7B | 20 | 1 | 3 | 1 | 1 |
55 | Đỗ Thị Luyên | Sinh học | 8A | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
56 | Đỗ Thị Luyên | Sinh học | 9A | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 |
57 | Đỗ Thị Luyên | Sinh học | 9B | 18 | 1 | 3 | 1 | 1 |
58 | Nguyễn Thị Kim Loan | Thể dục | 6A | 22 | 1 | 2 | 3 | 1 |
59 | Nguyễn Thị Kim Loan | Thể dục | 7A | 20 | 1 | 2 | 3 | 1 |
60 | Nguyễn Thị Kim Loan | Thể dục | 7B | 15 | 1 | 2 | 3 | 1 |
61 | Nguyễn Thị Kim Loan | Thể dục | 8A | 29 | 1 | 2 | 3 | 1 |
62 | Nguyễn Thị Kim Loan | Thể dục | 9A | 18 | 1 | 2 | 3 | 1 |
63 | Nguyễn Thị Kim Loan | Thể dục | 9B | 15 | 1 | 2 | 3 | 1 |
64 | Phạm Xuân Long | Toán | 6A | 0 | 2 | 3 | 3 | 1 |
65 | Phạm Xuân Long | Toán | 7A | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 |
66 | Dương Phương Thúy | Toán | 7B | 20 | 2 | 3 | 3 | 1 |
67 | Hoàng Thị Hằng | Toán | 8A | 29 | 2 | 3 | 3 | 1 |
68 | Hoàng Thị Hằng | Toán | 9A | 0 | 2 | 3 | 3 | 1 |
69 | Hoàng Thị Hằng | Toán | 9B | 18 | 2 | 3 | 3 | 1 |
70 | Phạm Thị Phương Mỹ | Tự chọn | 6A | 22 | | | | |
71 | Bùi Thị Hạnh | Tự chọn | 6A | 22 | | | | |
72 | Phạm Đức Huy | Tự chọn | 7A | | | | | |
73 | Phạm Thị Phương Mỹ | Tự chọn | 7A | | | | | |
74 | Phạm Thị Phương Mỹ | Tự chọn | 7B | | | | | |
75 | Phạm Đức Huy | Tự chọn | 7B | | | | | |
76 | Nguyễn Thị Tú | Tự chọn | 8A | | | | | |
77 | Phạm Thị Hương Nguyên | Tự chọn | 8A | | | | | |
78 | Phạm Thị Hương Nguyên | Tự chọn | 9A | | | | | |
79 | Hoàng Thị Hằng | Tự chọn | 9A | | | | | |
80 | Hoàng Thị Hằng | Tự chọn | 9B | | | | | |
81 | Phạm Thị Hương Nguyên | Tự chọn | 9B | | | | | |
82 | Trần Thị Hằng | Vật lí | 6A | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 |
83 | Trần Thị Hằng | Vật lí | 7A | 20 | 2 | 1 | 2 | 1 |
84 | Trần Thị Hằng | Vật lí | 7B | 16 | 2 | 1 | 2 | 1 |
85 | Trần Thị Hằng | Vật lí | 8A | 29 | 2 | 1 | 2 | 1 |
86 | Trần Thị Hằng | Vật lí | 9A | 18 | 2 | 2 | 2 | 1 |
87 | Trần Thị Hằng | Vật lí | 9B | 15 | 2 | 2 | 2 | 1 |
|